Characters remaining: 500/500
Translation

communist economy

Academic
Friendly

Từ "communist economy" (nền kinh tế cộng sản)

Định nghĩa: Nền kinh tế cộng sản một hệ thống kinh tế trong đó tài sản tư liệu sản xuất (như đất đai, nhà máy, công cụ) thuộc sở hữu chung của toàn xã hội, thay vì thuộc sở hữu cá nhân. Trong nền kinh tế này, chính phủ thường kiểm soát việc sản xuất phân phối hàng hóa dịch vụ, với mục tiêu tạo ra sự bình đẳng xóa bỏ giai cấp.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cuba operates under a communist economy." (Cuba hoạt động dưới nền kinh tế cộng sản.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "The transition from a communist economy to a market economy can be challenging for many countries." (Sự chuyển đổi từ nền kinh tế cộng sản sang nền kinh tế thị trường có thể gặp nhiều thách thức đối với nhiều quốc gia.)
Biến thể của từ:
  • Communism (n): Chủ nghĩa cộng sản - hệ tư tưởng chính trị kinh tế nền kinh tế cộng sản dựa trên.
  • Communist (adj): thuộc về hoặc liên quan đến chủ nghĩa cộng sản, dụ: "communist government" (chính phủ cộng sản).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Socialist economy (n): Nền kinh tế xã hội chủ nghĩa - tương tự như nền kinh tế cộng sản nhưng có thể cho phép một số hình thức sở hữu cá nhân.
  • Planned economy (n): Nền kinh tế kế hoạch - một hệ thống trong đó chính phủ lập kế hoạch điều phối hoạt động kinh tế.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Nền kinh tế kế hoạch: "In a planned economy, the government sets the prices for goods and services." (Trong nền kinh tế kế hoạch, chính phủ đặt giá cho hàng hóa dịch vụ.)
  • Sự chuyển đổi: "Countries transitioning from a communist economy often face difficulties in establishing a capitalist market." (Các quốc gia chuyển đổi từ nền kinh tế cộng sản thường gặp khó khăn trong việc thiết lập một thị trường tư bản.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "communist economy", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ để mô tả tình huống liên quan: - "Under the thumb of the government" - Dưới sự kiểm soát của chính phủ, thường dùng để chỉ sự thiếu tự do trong quyết định kinh tế. - "Break away from the past" - Thoát khỏi quá khứ, thường dùng khi một quốc gia đang cố gắng thoát khỏi nền kinh tế cộng sản.

Kết luận:

Nền kinh tế cộng sản một khái niệm quan trọng trong kinh tế học chính trị, đặc biệt trong bối cảnh của các quốc gia đã áp dụng hoặc đang chuyển đổi từ mô hình này.

Noun
  1. nền kinh tế cộng sản.

Comments and discussion on the word "communist economy"